Tôn Nhựa Trong Suốt Phẳng: Giải Pháp Lấy Sáng Hiệu Quả Cho Mọi Công Trình
Tôn nhựa trong suốt phẳng là loại vật liệu lợp mái hiện đại được ưa
chuộng nhờ khả năng lấy sáng tự nhiên, độ bền cao và trọng lượng nhẹ. Với thiết
kế bề mặt phẳng, tôn mang đến vẻ đẹp tinh tế, dễ dàng thi công và phù hợp với
nhiều công trình từ nhà xưởng, nhà ở đến nhà kính, giếng trời. Không chỉ giúp
tiết kiệm điện năng, tôn nhựa trong suốt phẳng còn chống chịu tốt với thời tiết
khắc nghiệt và tia UV.
Sản
phẩm này đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho các loại tôn truyền
thống trong nhiều công trình xây dựng hiện nay. Để có thể hiểu rõ hơn về các loại
tôn nhựa trong suốt phẳng, đặc điểm, ứng dụng và bảng giá cụ thể của từng loại,
mời bạn hãy cùng theo dõi nội dung dưới đây nhé!
1.
Đặc điểm tôn nhựa trong suốt phẳng
Bên
cạnh ưu điểm nổi bật về khả năng lấy sáng, tôn nhựa trong suốt phẳng còn
sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật đáng chú ý, giúp sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu sử
dụng trong nhiều công trình hiện đại. Dưới đây là các đặc điểm cụ thể về cấu tạo,
quy cách, màu sắc và ứng dụng của loại tôn này.
1.1
Cấu tạo tôn nhựa trong suốt phẳng
Tôn
nhựa trong suốt phẳng thường được cấu tạo từ các thành phần chính sau:
–
Lớp nhựa Polycarbonate hoặc Acrylic hoặc PVC nguyên sinh
–
Lớp phủ chống tia UV ở bề mặt ngoài
–
Một số loại có thêm lớp chống trầy xước hoặc chống bám bụi
Tùy
từng dòng sản phẩm, tôn có thể là loại đặc ruột (nguyên khối) hoặc rỗng ruột (cấu
trúc tổ ong hoặc rỗng giữa hai lớp). Về chất lượng, tôn được sản xuất từ nhựa
cao cấp có độ trong suốt cao, chịu lực tốt, bền màu theo thời gian và không bị
giòn nứt dưới tác động của thời tiết.
1.2
Quy cách khổ tôn nhựa trong suốt phẳng
Tôn
nhựa phẳng được sản xuất theo nhiều quy cách để phù hợp với nhu cầu thi công và
đặc điểm từng công trình.
–
Chiều rộng phổ biến: 1.22m, 1.5m, 2.1m
–
Chiều dài tiêu chuẩn: 2m, 3m, 6m (có thể cắt theo yêu cầu)
–
Độ dày thông dụng: 1mm, 1.5mm, 2mm đối với tôn đặc ruột; 4mm, 6mm, 8mm đối
với tôn rỗng ruột
Tùy
vào mục đích sử dụng (lợp mái, làm vách ngăn hay che nắng), người dùng có thể
chọn kích thước và độ dày phù hợp để đảm bảo hiệu quả thi công và độ bền công
trình.
1.3
Màu sắc tôn nhựa trong suốt phẳng
Trong
các lựa chọn màu sắc, tôn nhựa trắng trong suốt là loại phổ biến nhất nhờ
khả năng lấy sáng vượt trội và mang lại nhiều giá trị phong thủy tích cực. Dưới
đây là những ý nghĩa nổi bật của màu trắng trong suốt:
–
Về cách nhiệt: Màu trắng trong suốt cho phép ánh sáng xuyên qua tối đa,
giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả, đặc biệt phù hợp với các không gian cần
sáng rõ như nhà kính, giếng trời, mái hiên… Tuy không cách nhiệt tốt bằng các
màu đậm, nhưng sản phẩm vẫn giữ được độ mát tương đối nhờ lớp phủ chống UV,
giúp hạn chế tia cực tím và giảm cảm giác nóng bức.
–
Về phong thủy: Màu trắng thuộc hành Kim, biểu trưng cho sự tinh khiết,
minh bạch và khởi đầu suôn sẻ. Việc sử dụng tôn nhựa trắng trong suốt mang lại
cảm giác rộng rãi, sáng sủa và thu hút nguồn năng lượng tích cực.
1.4
Ứng dụng tôn nhựa trong suốt phẳng
Tôn
nhựa trong suốt phẳng được ứng dụng rộng rãi trong các công
trình cần ánh sáng tự nhiên như giếng trời, nhà kính trồng cây, mái che sân thượng,
hành lang, nhà xe, nhà xưởng, nhà kho và các khu công nghiệp. Nhờ độ trong suốt
cao, khả năng cách nhiệt tốt và độ bền vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện
năng chiếu sáng ban ngày và nâng cao thẩm mỹ cho công trình.
2.
Bảng giá tôn nhựa trong suốt phẳng
Giá tôn nhựa trong suốt phẳng giúp người dùng dễ dàng tham khảo, lựa chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách thi công. Giá tôn sẽ dao động tùy theo chất liệu (PVC, Polycarbonate, Acrylic), độ dày, kích thước và thương hiệu cung cấp. Dưới đây là bảng giá chi tiết và một số lưu ý quan trọng khi chọn mua.
Độ Dày (mm) | Khổ Rộng (m) | Chiều Dài (m) | Đơn Giá (VNĐ/m) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|
1.5 | 1.22 | Theo yêu cầu | 160.000 – 180.000 | 190.000 – 220.000 |
2.0 | 1.22 | Theo yêu cầu | 180.000 – 200.000 | 220.000 – 250.000 |
3.0 | 1.22 | Theo yêu cầu | 240.000 – 270.000 | 290.000 – 330.000 |
4.5 | 1.22 | Theo yêu cầu | 350.000 – 400.000 | 420.000 – 480.000 |
5.0 | 1.22 | Theo yêu cầu | 420.000 – 470.000 | 500.000 – 570.000 |
6.0 | 1.22 | Theo yêu cầu | 480.000 – 550.000 | 570.000 – 650.000 |
***
Lưu ý: Giá trên mang tính chất tham khảo và có
thể thay đổi tùy vào thời điểm, số lượng đặt hàng và vị trí giao hàng.
2.2
Những lưu ý khi chọn tôn nhựa trong suốt phẳng
Khi
lựa chọn tôn nhựa trong suốt phẳng, bạn nên lưu ý các điểm sau để đảm bảo hiệu
quả sử dụng lâu dài:
–
Xác định rõ mục đích sử dụng (lấy sáng cho giếng trời, nhà kính, hay làm mái
che ngoài trời)
–
Chọn độ dày phù hợp với mức độ chịu lực và thời tiết khu vực lắp đặt
–
Ưu tiên tôn có lớp chống tia UV nếu sử dụng ngoài trời lâu dài
–
Kiểm tra xuất xứ vật liệu và chính sách bảo hành của nhà cung cấp
–
So sánh giá giữa các thương hiệu để lựa chọn sản phẩm phù hợp ngân sách
Tóm
lại, lựa chọn đúng loại tôn nhựa trong suốt phẳng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ
và hiệu quả sử dụng, mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong thời
gian dài.
3.
Các loại tôn nhựa trong suốt phẳng
Công ty Tôn Thép Sông Hồng Hà chuyên cung cấp các loại tôn nhựa lợp mái chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín. Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, độ dày, màu sắc, đáp ứng tốt nhu cầu lấy sáng, chống nóng cho mọi công trình. Chúng tôi cam kết giá tốt nhất thị trường, giao hàng nhanh chóng và tư vấn tận tình, là đối tác tin cậy của nhiều đơn vị xây dựng tại TPHCM và khu vực lân cận. Dưới đây là thông tin chi tiết
về từng loại.
3.1
Tôn nhựa trong suốt phẳng đặc ruột
+/
Cấu tạo: Tôn đặc ruột được làm từ nhựa nguyên khối như
Polycarbonate, Acrylic hoặc PVC, có cấu trúc đặc không chứa khoảng rỗng bên
trong. Một số sản phẩm được phủ thêm lớp chống tia UV trên bề mặt để tăng độ bền
và khả năng cách nhiệt.
+/ Điểm
nổi bật:
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, khó
nứt vỡ
- Độ trong suốt gần như kính, lấy sáng
tối đa
- Chống tia UV và lão hóa khi dùng
ngoài trời
+/
Ứng dụng: Phù hợp với các công trình yêu cầu ánh sáng cao như
mái giếng trời, nhà kính, mái che sân thượng, lối đi bộ, hoặc các khu công nghiệp
cần độ bền lớn và ánh sáng tự nhiên.
3.2
Tôn nhựa trong suốt phẳng rỗng ruột
+/ Cấu
tạo: Tôn rỗng ruột có kết cấu dạng hộp (tổ ong hoặc hai lớp có rãnh rỗng ở
giữa), thường làm từ nhựa Polycarbonate. Cấu trúc này giúp giảm trọng lượng và
tăng khả năng cách nhiệt.
+/
Điểm nổi bật:
- Cách nhiệt tốt hơn so với tôn đặc ruột
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi
công
- Giảm tiếng ồn khi mưa lớn
+/ Ứng
dụng: Thường được sử dụng trong các công trình cần lấy sáng nhưng vẫn đảm bảo
cách nhiệt như nhà kính nông nghiệp, vách ngăn lấy sáng, mái che lối đi, hoặc
các công trình tiết kiệm năng lượng.
Tôn
nhựa trong suốt phẳng là giải pháp lấy sáng hiện đại, vừa đảm bảo
thẩm mỹ, vừa đáp ứng yêu cầu về độ bền, cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tùy
vào nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn tôn đặc ruột để lấy sáng tối đa
hoặc tôn rỗng ruột để ưu tiên cách nhiệt và thi công nhẹ nhàng. Việc lựa chọn
đúng loại tôn nhựa trong suốt phẳng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ
bền cho công trình của bạn.
Các bạn xem thêm tôn cách nhiệt hoa sen
Đăng nhận xét